buccaneering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buccaneering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buccaneering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buccaneering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buccaneering

    Similar:

    piracy: hijacking on the high seas or in similar contexts; taking a ship or plane away from the control of those who are legally entitled to it

    air piracy

    buccaneer: live like a buccaneer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).