piracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piracy.

Từ điển Anh Việt

  • piracy

    /'paiərəsi/

    * danh từ

    nghề cướp biển, nghề ăn cướp

    sự vi phạm quyền tác giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piracy

    * kinh tế

    cướp biển

    đạo văn

    hải khấu

    in lậu

    sự lấy cắp tác phẩm của người khác

    sự sao chụp bất hợp pháp

    * kỹ thuật

    nghề cướp biển

    giao thông & vận tải:

    hoạt động cướp biển

    cơ khí & công trình:

    sự cướp dòng

    sự đổi lưu vực

    toán & tin:

    vi phạm bản quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piracy

    hijacking on the high seas or in similar contexts; taking a ship or plane away from the control of those who are legally entitled to it

    air piracy

    Synonyms: buccaneering

    Similar:

    plagiarism: the act of plagiarizing; taking someone's words or ideas as if they were your own

    Synonyms: plagiarization, plagiarisation