plagiarism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plagiarism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plagiarism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plagiarism.
Từ điển Anh Việt
plagiarism
/'pleidʤjərizm/
* danh từ ((cũng) plagiary)
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn
ý ăn cắp, văn ăn cắp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plagiarism
* kinh tế
sự ăn cắp ý văn
sự đạo văn
ý văn ăn cắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plagiarism
a piece of writing that has been copied from someone else and is presented as being your own work
the act of plagiarizing; taking someone's words or ideas as if they were your own
Synonyms: plagiarization, plagiarisation, piracy