sea kale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea kale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea kale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea kale.

Từ điển Anh Việt

  • sea kale

    /'si:'keil/

    * danh từ

    (thực vật học) cải biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea kale

    perennial of coastal sands and shingles of northern Europe and Baltic and Black Seas having racemes of small white flowers and large fleshy blue-green leaves often used as potherbs

    Synonyms: sea cole, Crambe maritima