crambe maritima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crambe maritima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crambe maritima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crambe maritima.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crambe maritima

    Similar:

    sea kale: perennial of coastal sands and shingles of northern Europe and Baltic and Black Seas having racemes of small white flowers and large fleshy blue-green leaves often used as potherbs

    Synonyms: sea cole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).