sea elephant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea elephant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea elephant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea elephant.

Từ điển Anh Việt

  • sea elephant

    /'si:'elifənt/

    * danh từ

    (động vật học) voi biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea elephant

    Similar:

    elephant seal: either of two large northern Atlantic earless seals having snouts like trunks