sea elephant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea elephant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea elephant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea elephant.
Từ điển Anh Việt
sea elephant
/'si:'elifənt/
* danh từ
(động vật học) voi biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea elephant
Similar:
elephant seal: either of two large northern Atlantic earless seals having snouts like trunks
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig