elephant seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant seal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant seal
either of two large northern Atlantic earless seals having snouts like trunks
Synonyms: sea elephant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation