elephantine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephantine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephantine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephantine.
Từ điển Anh Việt
elephantine
/,eli'fæntain/
* tính từ
(thuộc) voi
to kềnh, đồ sộ; kềnh càng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephantine
of great mass; huge and bulky
a jumbo jet
jumbo shrimp
Synonyms: gargantuan, giant, jumbo