elephant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant.
Từ điển Anh Việt
elephant
/'elifənt/
* danh từ
(động vật học) con voi
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
double elephant: khổ giấy 1 m x 77 cm
(Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
sắt vòm
to see the elephant
to get a look at the elephant
đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
biết đời, biết thiên hạ
white elephant
(xem) white
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant
five-toed pachyderm
the symbol of the Republican Party; introduced in cartoons by Thomas Nast in 1874
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation