elephant ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant ear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant ear
Similar:
alocasia: any plant of the genus Alocasia having large showy basal leaves and boat-shaped spathe and reddish berries
Synonyms: elephant's ear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation