elephant bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant bird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant bird
huge (to 9 ft.) extinct flightless bird of Madagascar
Synonyms: aepyornis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation