elephantiasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elephantiasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephantiasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephantiasis.

Từ điển Anh Việt

  • elephantiasis

    /,elifən'taiəsis/

    * danh từ

    (y học) chứng phù voi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elephantiasis

    * kỹ thuật

    y học:

    phù voi mi mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elephantiasis

    hypertrophy of certain body parts (usually legs and scrotum); the end state of the disease filariasis