elephant boiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant boiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant boiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant boiler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elephant boiler
* kỹ thuật
nồi hơi khổng lồ
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation