elephant yam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant yam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant yam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant yam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant yam
Similar:
pungapung: putrid-smelling aroid of southeastern Asia (especially the Philippines) grown for its edible tuber
Synonyms: telingo potato, Amorphophallus paeonifolius, Amorphophallus campanulatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation