elephant tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elephant tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elephant tree
small tree or shrub of the southwestern United States having a spicy odor and odd-pinnate leaves and small clusters of white flowers
Synonyms: Bursera microphylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elephant
- elephantine
- elephantoid
- elephant ear
- elephant yam
- elephantidae
- elephantopus
- elephant bird
- elephant cage
- elephant seal
- elephant tree
- elephant-tusk
- elephantiasis
- elephant trunk
- elephant's ear
- elephant boiler
- elephant's-foot
- elephant's trunk
- elephantiasis scroti
- elephantiasis neuromatosa
- elephant-back transportation