elephant trunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elephant trunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elephant trunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elephant trunk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elephant trunk

    * kỹ thuật

    ống vòi voi

    xây dựng:

    cột khổng lồ

    vòi con voi

    vòi phụt bê tông