public security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public security.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public security

    Similar:

    peace: the general security of public places

    he was arrested for disturbing the peace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).