private enterprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
private enterprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private enterprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private enterprise.
Từ điển Anh Việt
private enterprise
* danh từ
xí nghiệp tư nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
private enterprise
* kinh tế
doanh nghiệp tư nhân
xí nghiệp tư doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
private enterprise
Similar:
market economy: an economy that relies chiefly on market forces to allocate goods and resources and to determine prices
Synonyms: free enterprise, laissez-faire economy
Antonyms: non-market economy
Từ liên quan
- private
- privates
- privateer
- privately
- private act
- private eye
- private key
- private law
- private use
- privateness
- private bank
- private code
- private cost
- private date
- private file
- private good
- private line
- private note
- private road
- private sale
- private seal
- private wire
- privateering
- private audit
- private beach
- private brand
- private costs
- private goods
- private hotel
- private house
- private means
- private parts
- private power
- private trust
- privateersman
- private client
- private credit
- private folder
- private income
- private island
- private ledger
- private member
- private school
- private sector
- private siding
- private treaty
- private volume
- private account
- private capital
- private carrier