free enterprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free enterprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free enterprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free enterprise.
Từ điển Anh Việt
free enterprise
/'fri:'entəpraiz/
* danh từ
sự tự do kinh doanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free enterprise
* kinh tế
tự do kinh doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free enterprise
Similar:
market economy: an economy that relies chiefly on market forces to allocate goods and resources and to determine prices
Synonyms: private enterprise, laissez-faire economy
Antonyms: non-market economy
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis