market economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market economy.

Từ điển Anh Việt

  • Market economy

    (Econ) Nền kinh tế thị trường

    + Là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về việc phân bổ nguồn lực và sản xuất được diễn ra trên cơ sở các mức giá được xác định qua những giao dịch tự nguyện giữa các nhà sản xuất, người tiêu dùng, công nhân và chủ sở hữu các yếu tố sản xuất.

Từ điển Anh Anh - Wordnet