printing process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

printing process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printing process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printing process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • printing process

    * kỹ thuật

    quá trình in

    sự in

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • printing process

    Similar:

    printing: reproduction by applying ink to paper as for publication