printing company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
printing company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printing company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printing company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
printing company
Similar:
printing concern: a company that does commercial printing
Synonyms: printing business
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- printing
- printings
- printing ink
- printing key
- printing pin
- printing-ink
- printing-out
- printing area
- printing form
- printing head
- printing line
- printing mask
- printing rate
- printing shop
- printing time
- printing type
- printing unit
- printing block
- printing cable
- printing forme
- printing frame
- printing house
- printing media
- printing paper
- printing plate
- printing press
- printing punch
- printing speed
- printing stage
- printing table
- printing trade
- printing works
- printing-house
- printing-paper
- printing-press
- printing device
- printing format
- printing hammer
- printing margin
- printing roller
- printing stylus
- printing-office
- printing company
- printing concern
- printing density
- printing element
- printing ink oil
- printing machine
- printing options
- printing process