live birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live birth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live birth

    the birth of a living fetus (regardless of the length of gestation)

    Antonyms: stillbirth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).