stillbirth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stillbirth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stillbirth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stillbirth.
Từ điển Anh Việt
stillbirth
* danh từ
sự chết ngay khi sinh; sự chết non
(nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stillbirth
Similar:
spontaneous abortion: a natural loss of the products of conception
Synonyms: miscarriage
Antonyms: live birth