miscarriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miscarriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscarriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscarriage.
Từ điển Anh Việt
miscarriage
/mis'kæridʤ/
* danh từ
sự sai, sự sai lầm
a miscarriage of justice: một vụ án xử sai; một vụ án xử oan
sự thất bại (kế hoạch...)
sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
miscarriage of goods: sự thất lạc hàng hoá
sự sẩy thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miscarriage
failure of a plan
Synonyms: abortion
Similar:
spontaneous abortion: a natural loss of the products of conception
Synonyms: stillbirth
Antonyms: live birth