john von neumann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john von neumann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john von neumann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john von neumann.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john von neumann

    Similar:

    von neumann: United States mathematician who contributed to the development of atom bombs and of stored-program digital computers (1903-1957)

    Synonyms: Neumann

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).