neumann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neumann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neumann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neumann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neumann
Similar:
von neumann: United States mathematician who contributed to the development of atom bombs and of stored-program digital computers (1903-1957)
Synonyms: John von Neumann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).