neumann-type (computer) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neumann-type (computer) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neumann-type (computer) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neumann-type (computer).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neumann-type (computer)
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểu Neumann