john rowlands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john rowlands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john rowlands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john rowlands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john rowlands

    Similar:

    stanley: Welsh journalist and explorer who led an expedition to Africa in search of David Livingstone and found him in Tanzania in 1871; he and Livingstone together tried to find the source of the Nile River (1841-1904)

    Synonyms: Henry M. Stanley, Sir Henry Morton Stanley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).