stanley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stanley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stanley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stanley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stanley

    United States inventor who built a steam-powered automobile (1849-1918)

    Synonyms: Francis Edgar Stanley

    Welsh journalist and explorer who led an expedition to Africa in search of David Livingstone and found him in Tanzania in 1871; he and Livingstone together tried to find the source of the Nile River (1841-1904)

    Synonyms: Henry M. Stanley, Sir Henry Morton Stanley, John Rowlands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).