john endicott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john endicott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john endicott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john endicott.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john endicott

    Similar:

    endecott: born in England; in 1629 he became the founder of the Massachusetts Bay Colony (1588-1665)

    Synonyms: Endicott, John Endecott

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).