endicott nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endicott nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endicott giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endicott.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endicott
Similar:
endecott: born in England; in 1629 he became the founder of the Massachusetts Bay Colony (1588-1665)
Synonyms: John Endecott, John Endicott
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).