goa bean vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goa bean vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goa bean vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goa bean vine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goa bean vine
Similar:
winged bean: a tuberous twining annual vine bearing clusters of purplish flowers and pods with four jagged wings; Old World tropics
Synonyms: winged pea, goa bean, Manila bean, Psophocarpus tetragonolobus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- goa
- goad
- goaf
- goal
- goat
- goaty
- goaded
- goafed
- goalee
- goalie
- goanna
- goatee
- goading
- goateed
- goatish
- goa bean
- goadsman
- goalless
- goalpost
- goat god
- goat rue
- goatfish
- goatherd
- goatling
- goatskin
- goal line
- goal post
- goal seek
- goal-area
- goal-kick
- goal-line
- goal-post
- goalmouth
- goat milk
- goat-fish
- goat-herd
- goatsfoot
- goa powder
- goal-mouth
- goalkeeper
- goaltender
- goat grass
- goat's rue
- goatsbeard
- goatsucker
- goaf stower
- goalkeeping
- goallkeeper
- goat cheese
- goat herder