manila bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manila bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manila bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manila bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manila bean
Similar:
winged bean: a tuberous twining annual vine bearing clusters of purplish flowers and pods with four jagged wings; Old World tropics
Synonyms: winged pea, goa bean, goa bean vine, Psophocarpus tetragonolobus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).