electronic scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic scanner.

Từ điển Anh Việt

  • electronic scanner

    (Tech) bộ quét điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electronic scanner

    Similar:

    scanner: a radio receiver that moves automatically across some selected range of frequencies looking for some signal or condition

    they used scanners to monitor police radio channels