electrical condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical condenser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrical condenser

    Similar:

    capacitor: an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge

    Synonyms: capacitance, condenser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).