capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitor.
Từ điển Anh Việt
capacitor
(Tech) bộ điện dung, cái tụ điện
capacitor
cái tụ (điện); bình ngưng hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capacitor
* kỹ thuật
bộ tụ điện
từ
toán & tin:
bình ngưng hơi
cơ khí & công trình:
thiết bị ngưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capacitor
an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
Synonyms: capacitance, condenser, electrical condenser
Từ liên quan
- capacitor
- capacitor box
- capacitor bank
- capacitor film
- capacitor unit
- capacitor (cap)
- capacitor motor
- capacitor plate
- capacitor store
- capacitor antenna
- capacitor cubicle
- capacitor constant
- capacitor ignition
- capacitor discharge
- capacitor reactance
- capacitor color code
- capacitor microphone
- capacitor resistance
- capacitor transformer
- capacitor input filter
- capacitor input filters
- capacitor-resistor unit
- capacitor leakage current
- capacitor start-run motor
- capacitor voltage divider
- capacitor breaking current
- capacitor-transformer gyrator
- capacitor discharge ignition (cdi) (system)