capacitance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacitance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitance.

Từ điển Anh Việt

  • capacitance

    /kə'pæsitəns/

    * danh từ

    (điện học) điện dung

  • capacitance

    (Tech) điện dung

Từ điển Anh Anh - Wordnet