capacitance sensing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacitance sensing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitance sensing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitance sensing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capacitance sensing
* kỹ thuật
vật lý:
sự cảm biến điện dung
Từ liên quan
- capacitance
- capacitance box
- capacitance unit
- capacitance diode
- capacitance meter
- capacitance relay
- capacitance bridge
- capacitance sensing
- capacitance altimeter
- capacitance coefficient
- capacitance of a capacitor
- capacitance electronic disc
- capacitance electronic disk
- capacitance between windings
- capacitance-resistance coupling
- capacitance measuring instrument
- capacitance-resistance oscillator
- capacitance/electrostatic capacity