capacitance-resistance oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacitance-resistance oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitance-resistance oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitance-resistance oscillator.
Từ điển Anh Việt
capacitance-resistance oscillator
(Tech) bộ dao động dung-trở