capacitance unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacitance unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitance unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitance unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capacitance unit

    a measure of the capacity of a circuit component to store charge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).