capacitance altimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacitance altimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitance altimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitance altimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacitance altimeter

    * kỹ thuật

    máy đo độ cao theo điện dung