condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
condenser
/kən'densə/
* danh từ
(vật lý) bình ngưng
cái tụ điện
cái tụ sáng
condenser
(Tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ
condenser
cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condenser
* kinh tế
thiết bị ngưng tụ
* kỹ thuật
bình ngưng
bộ tụ điện
giàn ngưng
toán & tin:
bình ngưng (hơi)
cái tụ (điện)
cái tụ điện
máy ướp lạnh
điện:
bình ngưng (tụ)
xây dựng:
bình ngưng tụ
bộ ngưng hơi
thiết bị ngưng tụ
thiết bị tụ điện
y học:
bộ ngưng tụ
điện lạnh:
thiết bị ngưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condenser
an apparatus that converts vapor into liquid
a hollow coil that condenses by abstracting heat
lens used to concentrate light on an object
Synonyms: optical condenser
Similar:
capacitor: an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge
Synonyms: capacitance, electrical condenser
- condenser
- condensery
- condenserery
- condenser fan
- condenser coil
- condenser duty
- condenser exit
- condenser head
- condenser heat
- condenser lamp
- condenser line
- condenser load
- condenser pond
- condenser tube
- condenser block
- condenser shell
- condenser stand
- condenser water
- condenser cooler
- condenser system
- condenser tester
- condenser antenna
- condenser bushing
- condenser chamber
- condenser section
- condenser-freezer
- condenser flooding
- condenser pressure
- condenser-receiver
- condenser efficiency
- condenser microphone
- condenser water pump
- condenser performance
- condenser-cooling water
- condenser heat rejection
- condenser-compressor unit
- condenser circulating pump
- condenser-evaporator cycle
- condenser-evaporator assembly
- condenser-discharge anemometer
- condenser combined with the turbine