condenser pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condenser pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condenser pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condenser pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condenser pressure

    * kinh tế

    áp suất trong thiết bị ngưng tụ

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    áp suất bình ngưng