condenser-discharge anemometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condenser-discharge anemometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condenser-discharge anemometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condenser-discharge anemometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condenser-discharge anemometer
* kỹ thuật
máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ