condenser microphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condenser microphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condenser microphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condenser microphone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condenser microphone
* kỹ thuật
micrô tĩnh điện
micrô tụ điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condenser microphone
microphone consisting of a capacitor with one plate fixed and the other forming the diaphragm moved by sound waves
Synonyms: capacitor microphone
Từ liên quan
- condenser
- condensery
- condenserery
- condenser fan
- condenser coil
- condenser duty
- condenser exit
- condenser head
- condenser heat
- condenser lamp
- condenser line
- condenser load
- condenser pond
- condenser tube
- condenser block
- condenser shell
- condenser stand
- condenser water
- condenser cooler
- condenser system
- condenser tester
- condenser antenna
- condenser bushing
- condenser chamber
- condenser section
- condenser-freezer
- condenser flooding
- condenser pressure
- condenser-receiver
- condenser efficiency
- condenser microphone
- condenser water pump
- condenser performance
- condenser-cooling water
- condenser heat rejection
- condenser-compressor unit
- condenser circulating pump
- condenser-evaporator cycle
- condenser-evaporator assembly
- condenser-discharge anemometer
- condenser combined with the turbine