capacitor microphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacitor microphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitor microphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitor microphone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capacitor microphone
* kỹ thuật
micrô tĩnh điện
micrô tụ điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capacitor microphone
Similar:
condenser microphone: microphone consisting of a capacitor with one plate fixed and the other forming the diaphragm moved by sound waves
Từ liên quan
- capacitor
- capacitor box
- capacitor bank
- capacitor film
- capacitor unit
- capacitor (cap)
- capacitor motor
- capacitor plate
- capacitor store
- capacitor antenna
- capacitor cubicle
- capacitor constant
- capacitor ignition
- capacitor discharge
- capacitor reactance
- capacitor color code
- capacitor microphone
- capacitor resistance
- capacitor transformer
- capacitor input filter
- capacitor input filters
- capacitor-resistor unit
- capacitor leakage current
- capacitor start-run motor
- capacitor voltage divider
- capacitor breaking current
- capacitor-transformer gyrator
- capacitor discharge ignition (cdi) (system)