capacitor motor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacitor motor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitor motor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitor motor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacitor motor

    * kỹ thuật

    động cơ tụ điện

    điện:

    động cơ có tụ điện

    điện lạnh:

    động cơ dùng tụ điện