capacitor input filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacitor input filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitor input filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitor input filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacitor input filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc đầu vào dùng tụ

    điện:

    bộ lọc nhập tụ điện