capacitor discharge ignition (cdi) (system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacitor discharge ignition (cdi) (system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacitor discharge ignition (cdi) (system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacitor discharge ignition (cdi) (system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacitor discharge ignition (cdi) (system)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay)